Công văn tiếng Anh là gì? đó là chủ đề được Phú đề cập đến trong bài viết này. Bên cạnh đó, Phú còn chia sẻ thêm một số thuật ngữ trong ngành thuế trong tiếng anh để các bạn có thêm nhiều thông tin bổ ích nhé!
Công văn tiếng Anh là gì?
Công văn (trong tiếng Anh là: Official dispatch) là phương tiện giao tiếp chính thức của cơ quan Nhà nước với cấp trên, cấp dưới và với công dân. Thậm chí các tổ chức xã hội và các doanh nghiệp trong hoạt động hàng ngày cũng phải soạn thảo và sử dụng công văn để thực hiện các hoạt động và giao dịch nhằm thực hiện các chức năng và nhiệm vụ của mình.
Ngoài ra còn có:
- Công văn đến: Incoming official dispatch
- Công văn đi: Official dispatch travels
- Công văn hỏa tốc: Dispatch express
Ví dụ:
- Example: She gave Nam a citation saying that he had to remove his garden.
- Dịch là: Cô ta đưa cho Nam một công văn, yêu cầu anh ấy phải phá bỏ mảnh vườn.
2. Một số thuật ngữ ngành Thuế trong tiếng Anh
*** Mẹo tìm kiếm nhanh: Sử dụng tổ hợp phím Ctrl + F, sau đõ gõ từ khóa cần tìm (gõ có dấu nếu là tiếng việt)
STT | Thuật ngữ |
1 | Decision => Quyết định |
2 | Division => phòng |
3 | Personal income tax => Thuế thu nhập cá nhân |
4 | Official => Chuyên viên |
5 | Taxable => Chịu thuế, khoản thuế phải nộp |
6 | Lump sum => Trọn gói, số tiền nhận hay trả một lần thay vì nhận hay trả nhiều lần |
7 | Board => Ban |
8 | Refund of tax => Thủ tục hoàn thuế |
9 | Director General => Tổng cục trưởng, Cục trưởng |
10 | Circular => Thông tư |
11 | Levy on wages => Trích tiền từ lương để trả nợ theo lệnh của tòa án |
12 | Minister of Finance => Bộ trưởng bộ tài chinh |
13 | Socialist republic of Vietnam => Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam |
14 | Tax directorate => Tổng cục thuế |
15 | Tax-payer => Người nộp thuế |
16 | Import tax => thuế nhập khẩu |
17 | Lien => Sai áp; quyền tịch thu tài sản để trừ nợ |
18 | License tax => Thuế môn bài |
19 | Accrued taxes => Các khoản thuế nợ tích lũy (cộng dồn do chưa thanh toán) |
20 | Levy (on a bank account)=> Sai áp và tịch thu tiền (từ tài khoản ngân hàng theo lệnh của tòa án) |
21 | Make payment to => Thanh toán cho, trả tiền cho |
22 | Environment fee => Phí bảo vệ mội trường |
23 | Company income tax => thuế thu nhập doanh nghiệp |
24 | Account => Trương mục/tài khoản |
25 | Late filing penalty => Tiền phạt do khai thuế trễ hạn |
26 | Head of Division => Trưởng phòng |
27 | Inspect => Thanh tra thuế |
28 | Late payment penalty => Tiền phạt do đóng thuế trễ hạn |
29 | Registration => Đăng ký thuế |
30 | Tax penalty => Tiền phạt thuế |
31 | Liabilities => Các khoản nợ phải trả |
32 | Value added tax (VAT) => Thuế giá trị gia tăng |
33 | Environment tax => Thuế bảo vệ môi trường |
34 | Tax offset => Bù trừ thuế |
35 | Tax abatement => Sự khấu trừ thuế |
36 | Lessor => Chủ cho thuê nhà, đất |
37 | Tax policy: Chính sách thuế |
38 | Deputy Minister => Thứ trưởng |
39 | District tax department => Chi cục thuế |
40 | Inspector => Thanh tra viên |
41 | Tax rate => Thuế suất |
42 | Decree => Nghị định |
43 | Advocate => Viên chức trợ giúp người khai thuế / luật sư |
44 | Law => Luật |
45 | Export tax => Thuế xuất khẩu |
46 | Natural resources tax => Thuế tài nguyên |
47 | Adjustments => Các mục điều chỉnh |
48 | Examine => kiểm tra thuế |
49 | Special consumption tax => Thuế tiêu thụ đặc biệt |
50 | Over payment => Số tiền trả nhiều hơn mức quy định |
51 | Offer in compromise => Đề nghị được thỏa thuận giữa hai bên để giải quyết một vấn đề chưa được thỏa đáng |
52 | Director of district tax department => Chi cục trưởng |
53 | Declare => Khai báo thuế |
54 | Long term => Dài hạn |
55 | Civil servant => Công chức |
56 | Ministry of Finance => Bộ tài chính |
57 | Deputy Head of Division => Phó trưởng phòng |
58 | Limited partnership => Hình thức hợp tác kinh doanh giới hạn |
59 | Registration fee => Lệ phí trước bạ |
60 | Lessee, tenant => Người thuê mướn nhà, đất |
61 | Accounts receivable => Tài khoản nhận tiền, trương mục thu nhập |
62 | Tax cut => Giảm thuế |
63 | Natural disaster => Thiên tai |
64 | Account statement > Sao kê tài khoản |
65 | Tax department => Cục thuế |
66 | Deputy Director General => Tổng cục phó, Cục phó |
67 | Accounts payable => Tài khoản chi trả |
68 | Impose a tax => Ấn định thuế |
69 | Levy => Đánh thuế; tịch thu tiền (từ ngân hàng); buộc phải chịu thuế theo pháp luật quy định |
Trên đây là câu trả lời cho câu hỏi: Công văn tiếng Anh là gì? Và một số thuật ngữ chuyên ngành thuế trong tiếng anh mà bạn nên biết. HI vọng bài viết này sẽ mang đến những thông tin bổ ích dành cho nhưng bạn có ý định hay đang theo đổi nghề thuế.