Thực tập sinh tiếng anh là gì? Quá trình thực tập hay vị trí, đợt, tuyển dụng thực tập sinh tiếng anh là gì? Tất cả sẽ được Blog Trần Phú giải đáp cho bạn trong bài viết sau đây.
Thực tâp sinh là gì? Quá trình thực tập là gì?
Thực tập sinh là những sinh viên/học viên chuẩn bị ra trường và đang học việc tại một công ty có tuyển dụng vị trí thực tập. Quá trình thực tập là được huấn luyện cũng như đào tạo về công việc mới. Thực tập sinh không phải là nhân viên chính thức của công ty.
Thực tập sinh tiếng anh là gì?
- Intern: Thực tập sinh
Ví dụ: My good intern’s. (Các thực tập sinh giỏi của tôi.)
Ví dụ: Don’t ever speak to an intern like that again. (Đừng nói chuyện với thực tập sinh như thế. )
Ví dụ: An intern could have written that report. (Một thực tập sinh cũng có thể viết ra bản báo cáo đó.)
Ví dụ: The party at swimming pool was a welcoming party for new interns ( Buổi tiệc tại bể bơi là bữa tiệc chào đón các thực tập sinh mới.)
Từ đồng nghĩa
- Trainee: Thực tập sinh
Ví dụ: While waiting for my mission call, I was working as a trainee at Ha Noi. (Trong khi chờ đợi sự kêu gọi đi truyền giáo của mình, tôi làm việc với tư cách là một thực tập sinh tại Hà Nội.)
Từ vựng liên quan vị trí tuyển dụng
Từ vựng | Nghĩa | Phiên âm |
Hire | tuyển | /ˈhʌɪə/ |
Interview | buổi phỏng vấn/ cuộc phỏng vấn | /ˈɪntəvjuː/ |
Appointment | cuộc hẹn, cuộc gặp mặt | /əˈpɔɪntm(ə)nt/ |
Company | công ty | /ˈkʌmp(ə)ni/ |
Human resources department | phòng nhân sự | |
Director | giám đốc | /dʌɪˈrɛktə/ |
Boss | ông chủ | /bɒs/ |
Supervisors | sếp, người giám sát | /ˈsuːpəvʌɪzə/ |
Employer = Recruiter | người tuyển dụng | /ɪmˈplɔɪə/ /rɪˈkruːtə/ |
Employee | nhân viên | /ɛmˈplɔɪiː/ |
Team player | đồng đội, thành viên trong đội | |
Staff | nhân viên | /stɑːf/ |
Candidate | ứng cử viên | /ˈkandɪdət/ |
Intern | thực tập sinh | |
Job description | mô tả công việc | /dʒəʊb/ /dɪˈskrɪpʃ(ə)n/ |
Work for | làm việc cho ai, công ty nào | /wəːk/ |
Apply to s.o for s.t | ứng tuyển vào vị trí | /əˈplʌɪ/ |
Work style | phong cách làm việc | |
Work ethic | đạo đức nghề nghiệp | |
Career objective | mục tiêu nghề nghiệp | /kəˈrɪə//əbˈdʒɛktɪv/ |
GPA (Grade point average) | điểm trung bình | |
Graduated | tốt nghiệp | /ˈɡradjʊeɪtɪd/ |
Describe | mô tả | /dɪˈskrʌɪb/ |
Important | quan trọng | /ɪmˈpɔːt(ə)nt/ |
Challenge | bị thách thức | /ˈtʃalɪn(d)ʒ/ |
Belived in | tin vào, tự tin vào | |
Peformentce | kết quả | |
Eventually | cuối cùng, sau cùng | /ɪˈvɛntʃʊ(ə)li/ |
Asset | người có ích | /ˈasɛt/ |
Good fit | người phù hợp | |
Undertake | tiếp nhận, đảm nhiệm | /ʌndəˈteɪk/ |
Position | vị trí | /pəˈzɪʃ(ə)n/ |
Level | cấp bậc | /ˈlɛv(ə)l/ |
Offer of employment | lời mời làm việc |
Hy vọng với bài viết bạn có thể biết thực tập là gì trong tiếng anh? Vị trí tuyển dụng tiếng anh là gì? và sẽ giúp bạn có thêm một vài từ vựng về bộ phận tuyển dụng để phục vụ cho quá trình học tập và làm việc của mình!