Tỷ Giá Ngoại Tệ Hôm Nay bao nhiêu đó chính là chủ đề được Blog Trấn Phú chia sẻ trong bài viết này. Dưới đây là danh sách các tỷ giá ngoại tệ của các ngân hàng lớn tại Việt Nam như: Vietcombank, ACB, Agribank,….được mọi người tìm kiếm mỗi ngày trên mạng Internet.
Xem thêm về tỷ giá hoán đổi trên Wikipedia: “Tỷ giá hối đoái (còn được gọi là tỷ giá trao đổi ngoại tệ, tỷ giá Forex, tỷ giá FX hoặc Agio) giữa hai tiền tệ là tỷ giá mà tại đó một đồng tiền này sẽ được trao đổi cho một đồng tiền khác. Nó cũng được coi là giá cả đồng tiền của một quốc gia được biểu hiện bởi một tiền tệ khác.” (xem thêm)
#1: Tỷ giá ngoại tệ vietcombank (VCB) hôm nay
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam (VCB):
Mã NT |
Tên ngoại tệ |
Mua tiền mặt |
Mua chuyển khoản |
Bán |
AUD |
AUST.DOLLAR |
15,575.84 |
15,669.86 |
15,936.30 |
CAD |
CANADIAN DOLLAR |
17,324.88 |
17,482.22 |
17,779.48 |
CHF |
SWISS FRANCE |
23,486.02 |
23,651.58 |
24,053.73 |
DKK |
DANISH KRONE |
– |
3,438.23 |
3,546.00 |
EUR |
EURO |
25,837.10 |
25,914.84 |
26,693.10 |
GBP |
BRITISH POUND |
27,977.36 |
28,174.58 |
28,425.32 |
HKD |
HONGKONG DOLLAR |
2,926.66 |
2,947.29 |
2,991.41 |
INR |
INDIAN RUPEE |
– |
328.03 |
340.9 |
JPY |
JAPANESE YEN |
210.91 |
213.04 |
219.22 |
KRW |
SOUTH KOREAN WON |
17.49 |
18.41 |
19.96 |
KWD |
KUWAITI DINAR |
– |
76,319.88 |
79,314.34 |
MYR |
MALAYSIAN RINGGIT |
– |
5,517.41 |
5,588.82 |
NOK |
NORWEGIAN KRONER |
– |
2,571.89 |
2,652.51 |
RUB |
RUSSIAN RUBLE |
– |
355.65 |
396.3 |
SAR |
SAUDI RIAL |
– |
6,183.64 |
6,426.26 |
SEK |
SWEDISH KRONA |
– |
2,394.72 |
2,455.00 |
SGD |
SINGAPORE DOLLAR |
16,626.25 |
16,743.45 |
16,926.28 |
THB |
THAI BAHT |
740.95 |
740.95 |
771.86 |
USD |
US DOLLAR |
23,190.00 |
23,190.00 |
23,310.00 |
#2: Xem tỷ giá ngoại tệ Agribank hôm nay
TỶ GIÁ HỐI ĐOÁI |
Loại ngoại tệ |
Tỷ giá mua |
Tỷ giá mua |
Tỷ giá |
tiền mặt |
chuyển khoản |
bán |
USD |
23,215.00 |
23,220.00 |
23,320.00 |
EUR |
25,926.00 |
25,990.00 |
26,322.00 |
GBP |
27,971.00 |
28,140.00 |
28,439.00 |
HKD |
2,927.00 |
2,939.00 |
2,991.00 |
CHF |
23,688.00 |
23,783.00 |
24,088.00 |
JPY |
216.98 |
218.35 |
220.95 |
AUD |
15,564.00 |
15,627.00 |
15,865.00 |
SGD |
16,621.00 |
16,688.00 |
16,888.00 |
THB |
729 |
732 |
773 |
CAD |
17,434.00 |
17,504.00 |
17,703.00 |
NZD |
– |
15,102.00 |
15,384.00 |
#3: Tỷ giá ngoại tệ BIDV hôm nay
Ký hiệu ngoại tệ |
Tên ngoại tệ |
Mua tiền mặt và Séc |
Mua chuyển khoản |
Bán |
USD |
Dollar Mỹ |
23,175 |
23,175 |
23,295 |
USD (1-2-5) |
Dollar |
22,957 |
– |
– |
USD (10-20) |
Dollar |
23,129 |
– |
– |
GBP |
Bảng Anh |
27,971 |
28,140 |
28,451 |
HKD |
Dollar Hồng Kông |
2,915 |
2,935 |
2,998 |
CHF |
Franc Thụy Sỹ |
23,549 |
23,691 |
24,022 |
JPY |
Yên Nhật |
215.62 |
216.93 |
221.13 |
THB |
Baht Thái Lan |
717.19 |
724.44 |
785.04 |
AUD |
Dollar Australia |
15,601 |
15,695 |
15,880 |
CAD |
Dollar Canada |
17,395 |
17,500 |
17,727 |
SGD |
Dollar Singapore |
16,611 |
16,711 |
16,924 |
SEK |
Krone Thụy Điển |
– |
2,393 |
2,454 |
LAK |
Kip Lào |
– |
2.47 |
2.92 |
DKK |
Krone Đan Mạch |
– |
3,444 |
3,532 |
NOK |
Krone Na Uy |
– |
2,579 |
2,646 |
CNY |
Nhân Dân Tệ |
– |
3,263 |
3,347 |
RUB |
Rub Nga |
– |
323 |
397 |
NZD |
Dollar New Zealand |
14,994 |
15,085 |
15,340 |
KRW |
Won Hàn Quốc |
17.17 |
– |
20.83 |
EUR |
Euro |
25,805 |
25,870 |
26,548 |
TWD |
Dollar Đài Loan |
669.55 |
– |
755.12 |
MYR |
Ringgit Malaysia |
5,209.10 |
– |
5,678.55 |
#4: Tỷ giá ngoại tệ ACB hôm nay
Ngoại tệ |
Mua TM |
Mua CK |
Bán TM |
Bán CK |
USD(50,100) |
23,170 |
23,190 |
23,290 |
23,290 |
USD(1,2) |
22,470 |
|
|
|
USD(5,10,20) |
22,490 |
|
|
|
JPY |
216.14 |
216.68 |
220.18 |
220.18 |
EUR |
25,763 |
25,828 |
26,245 |
26,245 |
CHF |
|
23,660 |
|
24,043 |
GBP |
|
28,124 |
|
28,578 |
AUD |
15,560 |
15,622 |
15,938 |
15,938 |
SGD |
16,634 |
16,685 |
16,954 |
16,954 |
CAD |
17,413 |
17,466 |
17,748 |
17,748 |
HKD |
|
2,943 |
|
2,991 |
THB |
|
749 |
|
770 |
NZD |
|
15,063 |
|
15,368 |
Indo Rupi |
|
1.66 |
|
1.66 |
#5: Tỷ giá ngoại tệ Eximbank hôm nay
Loại ngoại tệ |
Mua TM |
|
Mua CK |
|
Giá bán |
|
|
|
|
|
|
Đô-la Mỹ (USD 50-100) |
23,180 |
|
23,200 |
|
23,290 |
|
|
|
|
|
|
Đô-la Mỹ (USD 5-20) |
23,080 |
|
23,200 |
|
23,290 |
|
|
|
|
|
|
Đô-la Mỹ (Dưới 5 USD) |
22,536 |
|
23,200 |
|
23,290 |
|
|
|
|
|
|
Bảng Anh |
28,065 |
|
28,149 |
|
28,453 |
|
|
|
|
|
|
Đô-la Hồng Kông |
2,500 |
|
2,950 |
|
2,982 |
|
|
|
|
|
|
Franc Thụy Sĩ |
23,650 |
|
23,721 |
|
23,977 |
|
|
|
|
|
|
Yên Nhật |
216.34 |
|
216.99 |
|
219.33 |
|
|
|
|
|
|
Ðô-la Úc |
15,659 |
|
15,706 |
|
15,875 |
|
|
|
|
|
|
Ðô-la Canada |
17,469 |
|
17,521 |
|
17,710 |
|
|
|
|
|
|
Ðô-la Singapore |
16,679 |
|
16,729 |
|
16,909 |
|
|
|
|
|
|
Đồng Euro |
25,823 |
|
25,900 |
|
26,179 |
|
|
|
|
|
|
Ðô-la New Zealand |
15,071 |
|
15,146 |
|
15,325 |
|
|
|
|
|
|
Bat Thái Lan |
734 |
|
752 |
|
765 |
|
|
|
|
|
|
Nhân Dân Tệ Trung Quốc |
– |
|
3,263 |
|
3,341 |
#6: Tỷ giá ngoại tệ Techcombank hôm nay
TỶ GIÁ HỐI ĐOÁI |
|
|
|
|
Loại tiền |
Tỷ giá mua |
Tỷ giá bán |
|
Tiền mặt/séc |
Chuyển khoản |
|
USD, (1,2) |
22,670 |
|
|
(tỷ giá Đô la Mỹ) |
USD, (5,10,20) |
22,770 |
|
|
(tỷ giá Đô la Mỹ) |
USD,50-100 |
23,170 |
23,190 |
23,310 |
(tỷ giá Đô la Mỹ) |
JPY |
215.14 |
216.49 |
222.49 |
(tỷ giá đồng Yên Nhật) |
AUD |
15,346 |
15,582 |
16,084 |
(tỷ giá Đô Úc) |
CAD |
17,206 |
17,416 |
17,918 |
(tỷ giá Đô Canada) |
GBP |
27,813 |
28,170 |
28,672 |
(tỷ giá Bảng Anh) |
CHF |
23,421 |
23,658 |
24,161 |
(tỷ giá Franc Thụy Sĩ) |
SGD |
16,522 |
16,681 |
17,082 |
(tỷ giá Đô Singapore) |
EUR |
25,576 |
25,835 |
26,435 |
(tỷ giá Euro) |
CNY |
– |
3,175 |
3,436 |
(tỷ giá Nhân dân tệ Trung Quốc) |
HKD |
– |
2,858 |
3,108 |
(tỷ giá Đô Hồng Kông) |
THB |
726 |
736 |
866 |
(tỷ giá Bat Thái Lan) |
MYR |
– |
5,476 |
5,629 |
(tỷ giá tiền Malaysia) |
KRW |
– |
|
22.00 |
( tỷ giá Won Korean) |
TỶ GIÁ TRUNG TÂM NHNN CÔNG BỐ |
|
23,085 |
TỶ GIÁ SÀN/TRẦN USDVND |
22,392 |
23,778 |
|
|
|
|
Tỷ giá kỳ hạn USD |
|
Tham chiếu |
Kỳ hạn (ngày) |
|
Tỷ giá mua |
Tỷ giá bán |
3 |
|
23,193 |
23,321 |
7 |
|
23,198 |
23,336 |
30 |
|
23,223 |
23,420 |
90 |
|
23,290 |
23,640 |
180 |
|
23,390 |
23,971 |
360 |
|
23,596 |
24,650 |
|
|
|
|
|
Tham chiếu |
Tỷ giá vàng |
4,025,000 |
|
4,057,000 |
06-Aug-19 |
3 tháng |
6 tháng |
12 tháng |
LIBOR USD (%năm): |
2.23925 |
2.133 |
2.11588 |
LIBOR EUR (%năm): |
-0.41171 |
-0.41886 |
-0.35386 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 06/08/2019 05:08 PM và chỉ mang tính chất tham khảo. |
(Nguồn từ Bloomberg) |
|
|
|
#7: Tỷ giá ngoại tệ Sacombank hôm nay
Bảng tỷ giá USD và Ngoại tệ G7 |
Ngoại tệ |
Mua tiền mặt |
Mua chuyển khoản |
Bán chuyển khoản |
Bán tiền mặt |
USD |
23.144 |
23.184 |
23.294 |
23.304 |
AUD |
15.587 |
15.687 |
15.899 |
15.999 |
CAD |
17.412 |
17.512 |
17.72 |
17.82 |
CHF |
23.618 |
23.718 |
23.978 |
24.028 |
EUR |
25.829 |
25.929 |
26.238 |
26.288 |
GBP |
28.093 |
28.193 |
28.402 |
28.502 |
JPY |
215,55 |
217,05 |
219,07 |
220,07 |
SGD |
16.617 |
16.717 |
16.923 |
17.023 |
Đơn vị tính: VND/1 Nguyên tệ |
Sacombank không mua/bán ngoại tệ tiền mặt đối với những ngoại tệ không yết giá mua/bán tiền mặt trên Bảng tỷ giá |
(Tỷ giá chỉ mang tính chất tham khảo) |
Bảng tỷ giá Ngoại tệ khác |
Ngoại tệ |
Mua tiền mặt |
Mua chuyển khoản |
Bán chuyển khoản |
Bán tiền mặt |
THB |
|
731 |
816 |
821 |
LAK |
|
25,355 |
26,736 |
|
KHR |
|
56,487 |
57,304 |
|
HKD |
|
2.885 |
3.095 |
|
NZD |
|
15.016 |
15.427 |
|
SEK |
|
2.383 |
2.633 |
|
CNY |
|
3.233 |
3.405 |
|
KRW |
|
19,21 |
20,82 |
|
NOK |
|
2.668 |
2.823 |
|
TWD |
|
725 |
820 |
|
PHP |
|
448 |
478 |
|
MYR |
|
5.462 |
5.941 |
|
DKK |
|
3.402 |
3.673 |
|
Đơn vị tính: VND/1 Nguyên tệ |
Sacombank không mua/bán ngoại tệ tiền mặt đối với những ngoại tệ không yết giá mua/bán tiền mặt trên Bảng tỷ giá |
(Tỷ giá chỉ mang tính chất tham khảo) |
*** Lưu ý: Tất cả các tỷ giá trên chỉ mang tính chất tham khảo. Nếu bạn muốn xem chính xác thì vào từng website của các ngân hàng hoặc tới trực tiếp ngân hàng đó để hỏi nhé!
Như vậy, Phú vừa chia sẻ xong Tỷ Giá Ngoại Tệ Hôm Nay của các ngân hàng tại Việt Nam rồi. Hi vọng thông tin trên sẽ giúp các bạn năm được thông tin về hoán đội tiền ngoại tệ sang tiền Việt Nam Đồng (VND) và ngược lại một cách nhanh chóng và thuận lợi nhất!